THIẾT BỊ MẠNG THU PHÁT WIFI ARUBA AP-303 (RW) UNIFIED AP WIRELESS ACCESS POINT ARUBA AP-303 JZ320A
Triển khai dễ dàng, hoạt động ổn định
Aruba 303 là dòng Wifi Wave 2 tầm trung với mức giá vô cùng hấp dẫn để sở hữu công nghệ MU-MIMO mới cho tốc độ siêu nhanh.
Phù hợp môi trường mật độ trung bình như trường học, cửa hàng, kho hàng, khách sạn hay văn phòng doanh nghiệp.
Đây là dòng mới của Aruba sử dụng công nghệ Unified AP, cực kỳ linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa các mô hình triển khai
Công nghệ MU-MIMO và ClientMatch
Công nghệ MU-MIMO kết hợp với ClientMatch giúp tổng thể hệ thống mạng ổn định thông suốt, cân bằng tải tốt khi lượng người dùng gia tăng.
Bluetooth Beacon cũng được tích hợp trong 303 để mang đến các giải pháp như định vị trong nhà và đẩy thông báo đến người dùng
Ưu điểm vượt trội
Dễ quản lý, dễ triển khai, chỉ cần trình duyệt Web
Không treo ngay cả khi thời tiết nóng
Roaming và cân bằng tải vượt trội
Hỗ trợ triển khai linh hoạt nhiều mô hình, mở rộng tốt
Video call mượt mà. Selfie đẹp tự nhiên
Tích hợp VPN, DHCP, QoS, Firewall, VLAN
Giao diện quản lý hiệu quả
- Tất cả trong một giao diện
Thiết bị mạng Wireless Access Point Aruba AP-303 JZ320A
AP type | Indoor, dual radio, 5GHz 802.11ac 2×2 MIMO and 2.4GHz 802.11n 2×2 MIMO |
Spatial Stream | Four spatial stream SU-MIMO for up to 1,733 Mbps wireless data rate to a single client device. |
Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 300 Mbps wireless data rate to individual 2×2 VHT40 client devices (300Mbps for HT40 802.11n client devices) | |
Software-configurable | Software-configurable dual radio supports 5 GHz (Radio 0) and 2.4 GHz (Radio 1). |
Frequency bands | 2.4000 GHz to 2.4835 GHz |
-5.150 GHz to 5.250 GHz | |
5.250 GHz to 5.350 GHz | |
5.470 GHz to 5.725 GHz | |
5.725 GHz to 5.850 GHz | |
Supported radio technologies | 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) |
802.11a/g/n: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM) | |
Supported modulation types: | 802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM. | |
SSID | Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio |
Supported data rates (Mbps) | 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 |
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 | |
802.11n (2.4GHz): 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15) | |
802.11n (5GHz): 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31) | |
802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80, NSS = 1 to 2 for VHT160) | |
Transmit power | Configurable in increments of 0.5 dBm |
Dimensions (unit, excluding mount accessories) | 182mm(W) x 180mm(D) x 48mm (H) |
650g/23oz | |
Environmental | Operating Temperature: |
Temperature: 0° C to +50° C (+32° F to +122° F) | |
Humidity: 5% to 93% non-condensing | |
Temperature: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F) | |
Regulatory | • FCC/ISED |
• CE Marked | |
• RED Directive 2014/53/EU | |
• EMC Directive 2014/30/EU | |
• Low Voltage Directive 2014/35/EU | |
• UL/IEC/EN 60950 | |
• EN 60601-1-1, EN60601-1-2 | |
Minimum Operating System Software | ArubaOS & Aruba InstantOS 8.3.0.0 |
Power | • Maximum (worst-case) power consumption: 9.4 watts PoE or 8.3 watts DC |
• Maximum (worst-case) power consumption in idle mode: 3.5 watts PoE or 2.9 watts DC | |
• Direct DC source: 12 Vdc nominal, +/- 5% | |
• Power over Ethernet (PoE): 48 Vdc (nominal) 802.3af compliant source | |
• Power sources sold separately | |
• When both power sources are available, DC power takes priority |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.