THÔNG TIN VỀ BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN GNET HHD-110G-20A/B
Bộ chuyển đổi quang 1 cổng hãng G-NET này gồm 2 chiếc converter được đánh dấu 2 đầu điểm nhận và phát A, B để quý khách hàng dễ dàng phân biệt khi sử dụng.
Converter 1 cổng quang 10 100 HHD-110G-20A/B này đem tới giải pháp dự phòng, dễ dàng triển khai và thi công trong các phạm vi khoảng cách truyền tải lớn và vị trí địa lý không thuận lợi.
Ngoài ra, thiết bị chuyển đổi tín hiệu 1 cổng quang G-Net HHD-110G-20A/B này được ứng dụng rộng rãi trong thi công hệ thống mạng nội bộ LAN, Internet, camera IP với khoảng cách xa, tốc độ đường truyền ổn định. Đa dạng trong lựa chọn đầu nối quang cắm dây nối cáp quang các loại SC,LC,FC hoặc dùng dây hàn quang thông qua hộp phân phối quang, hộp ODF.
Thiết kế của converter 1 cổng quang HHD-110G-20A/B
Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi tốc độ 10/100Mbps đươc bảo vệ bởi vỏ bọc làm bằng thép chắc chắn và được phủ toàn bộ bằng sơn tĩnh điện chống han gỉ rất tốt.
Trên mỗi chiếc converter 1 cổng quang hãng GNET đều được thiết kế với 1 đường quang, đèn LED hiển thị trạng thái và tốc độ đường truyền cùng với đó là cổng RJ45 để kết nối tới đường mạng đồng. Hai bên hông converter là các khe để giải tỏa khí nóng bên trong ra ngoài.
Bên ngoài thiết bị này cũng có in nổi toàn bộ các thông tin liên quan đến sản phẩm bao gồm Logo, tên sản phẩm và tốc độ đường truyền. Phía mặt dưới cũng có tem chứa đầy đủ các thông tin để quý khách hàng theo dõi khi triển khai.
Thông Số Kỹ thuật Bộ chuyển đổi quang điện
– Chế độ truy cập: 1000Mbps Gigabit Ethernet
– Tiêu chuẩn: EEE802.3ab 1000Base-T, IEEE802.3z 1000Base-SX / LX Gigabit thernet, IEEE802.1qVLAN, IEEE802.1p QoS, IEEE802.1d Spanning Tree
– Bước sóng: 850nm / 1310nm / 1550nm
– khoảng cách truyền: Dual-sợi đa mode: 220m (sợi kích thước: 62.5 / 125μm) / 550m (kích thước sợi: 50 / 125μm) Dual cáp quang single-mode: 25/40/60 / 80km. Single cáp quang single-mode: 25/40Km Thể loại 5 cặp xoắn: 100m
– Hải cảng: Một kết nối RJ45, kết nối với loại-5 STP / UTP cáp xoắn đôi. Một cổng quang: Multi-mode SC / ST (kích thước sợi: 50,62.5 / 125μm) Độc thân chế độ SC (kích thước sợi: 9 / 125μm)
– Thời gian chễ: <10us
– BER: <10-9
– MTBF: 100.000 giờ. PWR (cung cấp điện); FX LINK / ACT (liên kết quang học / hành động)
– LED: FDX (FX full duplex) ; TP LINK / ACT (cặp xoắn liên kết / hành động) TP 1000 (tốc độ truyền 1000M của cặp xoắn), TP 100 (tốc độ truyền 100M của cặp xoắn)
– Nguồn Điện: AC220 0.5A / DC-48 (built-in)
– Công suất tiêu thụ: 5W
– Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 55ºC
– Độ ẩm hoạt động: 5% ~ 90%
– Nhiệt độ duy trì: -40 ~ 70ºC
– Độ ẩm duy trì: 5% ~ 90% không ngưng tụ
– Kích thước: 26 mm (H) * 70 mm (W) * 94 mm (D) (nguồn cung cấp điện bên ngoài). 30 mm (H) * 110 mm (W) * 140 mm (D) (cung cấp điện nội bộ)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.