Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA IPC-HDBW1430EP-S3
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
– Tốc độ khung hình: 20fps@4M(2688×1520) &25/30fps@3M(2304×1296).
– Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264.
– Ống kính cố định: 3.6mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
– Chế độ quan sát Ngày/Đêm ICR.
– Chức năng chống nhiễu hình ảnh 3DNR.
– Chức năng tự động cân bằng trắng AWB.
– Chức năng tự động bù sáng AGC.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af).
Đặc tính kỹ thuật
| Model | IPC-HDBW1430EP-S3 |
| Camera | |
| Image Sensor | 1/3 inch CMOS |
| Effective Pixels | 2560(H) x 1440(V) |
| Scanning System | Progressive |
| Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
| Minimum Illumination | 0.09Lux/F2.0 (Color, 1/3s, 30IRE) 0.5Lux/F2.0 (Color, 1/30s, 30IRE) 0Lux/F2.0 (IR on) |
| S/N Ratio | More than 50dB |
| IR Distance | 30m |
| IR On/Off Control | Auto / Manual |
| IR LEDs | 24 |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed |
| Mount Type | Board-in |
| Focal Length | 2.8 mm (3.6 mm optional) |
| Max Aperture | F2.0/F2.0 |
| Angle of View | H:101°/80°, V:54°/44° |
| Focus Control | Fixed |
| Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~355°; Tilt:0° ~65°; Rotation: 0° ~355° |
| Video | |
| Compression | H.265/H.264H/MJPEG(Sub Stream) |
| Streaming Capability | 2 Streams |
| Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W |
| BLC Mode | BLC / HLC / DWDR |
| Gain Control | Auto/Manual |
| Noise Reduction | 3D DNR |
| White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
| Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
| Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
| Flip | 0°/90°/180°/270° |
| Mirror | Off / On |
| Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
| Network | |
| Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
| Protocol | HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; Bonjour; IEEE 802.1x; Multicast; ICMP; IGMP; SNMP; TLS |
| Interoperability | ONVIF Profile S&G, API |
| Edge Storage | NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording |
| Management Software | Smart PSS, DSS,DMSS |
| Others | |
| Power Supply | DC12V, PoE (802.3af)(Class 0) |
| Power Consumption | <3.9W |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.