Camera IP hồng ngoại 1.3 Megapixel HIKVISION DS-2CD2010F-I
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
– Độ phân giải: 1.3 Megapixel (1280 x 960).
– Ống kính: 4mm@ F2.0
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng 128GB.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) ,0 Lux with IR
0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) ,0 Lux with IR |
Shutter time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens | 4mm@ F2.0, Angle of view: 85° (6mm optional) |
Lens Mount | M12 |
Auto Iris | DC drive |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.264/ MJPEG |
Video bit rate | 32Kbps~8Mbps |
Dual Stream | Yes |
Image | |
Max. Image Resolution | 1280 x 960 |
Frame Rate | 50 Hz: 25 fps (1280 x 960), 25 fps (1280 x 720), 25 fps (704 x 576), 25 fps (640 x 480)
60 Hz: 30 fps (1280 x 960), 30 fps (1280 x 720), 30 fps (704 x 576), 30 fps (640 x 480) |
Image Settings | Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser |
BLC | Yes, zone configurable |
ROI | Support |
3D DNR | Support |
Network | |
Network Storage | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security | One-key reset, flash-prevention, dual streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility | ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10/ 100Mbps Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button | Yes |
General | |
Power Supply | 12VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | Max. 4.9W |
Weather Proof | IP66 |
IR Range | Up to 30m |
Dimensions | 70 x 157 x 62mm |
Weight | 500g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.