| Cách gắn |
Gắn thanh Din hoặc thành tủ |
| Hỗ trợ mạng |
2G/3G/4G tốc độ cao |
| Loại hình kết nối |
VPN IPSEC ( Client & Server ), Open VPN ( Client & Server ) , PPTP, L2TP, GRE |
| Số sim hỗ trợ |
2 Sim với chế độ chạy dự phòng hoặc đồng thời |
| Cổng kết nối Ethernet |
2x cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000mpbs trong đó có 01 cổng có thể config như WAN |
| Cổng kêt nối serial |
2 cổng Com RS232/485 Hỗ trợ Serial to Ethernet Gateway với modbus |
| Cổng USB |
1x Cổng USB 2.0 Type A |
| Khả năng mở rộng bộ nhớ |
Tới 64Gb thông qua thẻ nhớ Micro SD |
| Đầu vào ra mở rộng cho phép gửi alarm, điều khiển |
1 x Input (“Logic 0”: 0-2V, “Logic 1”: 5V-30V) 1 x OutPut (Relay Mode, up to 30V/1A |
| Kích thước ( không tính antena) |
31 x 99 x 130.6mm |
| Nhiệt độ hoạt động |
-30 -> +70 C |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40 -> +85 C |
| Độ ẩm môi trường |
>95% |
| Cấp bảo vệ |
IP 30 |
| Nguồn nuôi ( input ) |
9-36 VDC qua chân cầu đấu |
| Tính năng bảo mật |
Port-based, Tag-based VLAN,Virtual Server/Computer (1-1), DMZ Host, PPTP/L2TP/IPSec Pass-through, Static, Dynamic: RIP1/RIP2, OSPF, BGP, SPI Firewall with Stealth Mode, IPS |
| Hô trợ quản lý từ xa |
Managing/Notifying Events: DI, DO, Modbus, SMS, Syslog, SNMP Trap, Email Alert, Reboot |
| Tính năng khác |
Gateway for Modbus TCP, Modbus RTU/ASCII Master/Slave Access Slave for Device Status/Information AccessDatalog với Sniffer, Off-line/Full-time Proxy, Mixed modes |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.