GIỚI THIỆU SẢN PHẨM CPU INTEL CORE I3-10105 (4 NHÂN 8 LUỒNG | 3.7GHZ TURBO 4.4GHZ | 6MB CACHE | 65W)
CPU Intel Core i3-10105 là phiên bản được trang bị nhân đồ họa tích hợp của mẫu Core i3-10105F, vì vậy nó không chỉ phù hợp với các dàn máy thuần gaming mà còn rất phù hợp với các máy tính văn phòng.
Thông số kỹ thuật ấn tượng
Bộ vi xử lý Intel Core i3-10105 có thông số kỹ thuật tương tự như CPU Intel Core i3-10100 nhưng đã có 1 số cải tiến. Cụ thể mẫu i3-10105 này có 4 nhân 8 luồng, xung nhịp cơ bản 3.7GHz và xung đơn nhân là 4.4Ghz. Dung lượng bộ nhớ đệm của nó là 6 MB Intel Smart Cache, bộ nhớ tối đa mà nó có thể hỗ trợ là 128GB DDR4-2666, TDP 65W và vẫn chạy trên socket LGA-1200.
Có nhân đồ họa tích hợp
Bộ vi xử lý Intel Core i3-10105 có nhân đồ họa tích hợp sẵn UHD 630 với tần số cơ sở 350 MHz và turbo lên đến 1.10 GHz, Hỗ trợ suất hình độ phân giải 4K đủ dùng cho các tác vụ văn phòng và giải trí nhẹ nhàng.
Có tản nhiệt đi kèm
Bộ vi xử lý Core i3-10105 có mức TDP được công bố khá thấp, chỉ 65W nên nhà sản xuất có kèm sẵn 1 chiếc tản nhiệt đi kèm. Nhưng nếu bạn thường xuyên chơi game hay làm những việc nặng kéo dài thì chúng tôi khuyên bạn nên trang bị thêm cho nó 1 chiếc tản nhiệt khí giá rẻ với TDP 150W trở xuống như Jonsbo CR-1000 RGB hoặc COOLER MASTER T400i là thoải mái và cũng để tăng tính thẩm mỹ cho bộ máy của bạn.
Tương thích rộng
CPU Intel Core i3-10105 vẫn sử dụng socket LGA-1200 nên bạn hoàn toàn có thể chạy nó cùng những bo mạch chủ Intel 400 Series thế hệ cũ và cả những bo mạch chủ thế hệ mới 500 Series. Nếu được ghép với các dòng main sử dụng chipset như B560, H570, Z590, Z490 thì bạn còn có thể ép xung RAM cao hơn mức mặc định khá nhiều.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-10105 (bộ nhớ đệm 6M, lên đến 4,40 GHz) | |
---|---|
Thiết yếu | |
Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10 |
Tên mã | Comet Lake trước đây của các sản phẩm |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i3-10105 |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1’21 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Giá đề xuất cho khách hàng | $122.00 |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.70 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.40 GHz |
Bộ nhớ đệm | 6 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TurboBoostTech2MaxFreq | 4.40 GHz |
TDP | 65 W |
Thông tin bổ sung | |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Không |
Đồ họa Bộ xử lý | |
Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa Intel® UHD 630 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.10 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
Hỗ Trợ 4K | Yes, at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) | 4096 x 2160@30Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | 4096 x 2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel) | 4096 x 2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ | 3 |
ID Thiết Bị | 0x9BC8 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.