Đầu Ghi Hình NVR Hikvision DS-7608NI-M2
9.210.000₫
9.210.000₫
IP Video Input | 8-ch Up to 32 MP resolution *: The NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs. |
Incoming Bandwidth | 128 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 256 Mbps |
HDMI Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF *: The NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs. |
Synchronous Playback | 8-ch |
Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps) + 2-ch@8 MP (30 fps)/10-ch@8 MP (30 fps)/20-ch@4 MP (30 fps)/40-ch@1080p (30 fps) |
Dual-Stream Recording | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2 |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 16 TB capacity for each HDD |
Alarm In/Out | 4/1 |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 3.33 A |
Consumption | ≤ 15 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 × 315 × 52 mm |
Weight | ≤ 3 kg (without HDD, 2.2 lb.) |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:201 9, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020 |
Obtained Certification | CE, FCC, RoHS, REACH |
Hiện tại Phong Vũ hợp tác với 5 công ty tài chính là HOME CREDIT (PPF), FE CREDIT (VPBank), Mirae Asset, HD Saison và ACS để cung cấp dịch vụ trả góp.
Quý khách hàng có thể tham khảo thông tin chi tiết tại đây.
Toàn bộ các sản phẩm mua tại Phong Vũ được đổi trả trong vòng 3 ngày với điều kiện hàng hóa được giữ nguyên hộp và vật tư phụ. Các sản phẩm có lỗi do nhà sản xuất được đổi mới trong 7 ngày.
Để đảm bảo quyền lợi của quý khách hàng khi mua sản phẩm tại các cửa hàng thuộc hệ thống cửa hàng Phong Vũ. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm được tuân theo các điều khoản bảo hành của sản phẩm tại thời điểm xuất hóa đơn cho quý khách hàng. Các sản phẩm điện thoại sẽ có chính sách bảo hành khác nhau tùy thuộc vào hãng sản xuất. Khách hàng có thể bảo hành máy tại các cửa hàng Phong Vũ trên toàn quốc cũng như các trung tâm bảo hành chính hãng sản phẩm.
Tùy theo ngân hàng sẽ có thời hạn trả góp 6 - 9 - 12 tháng.
IP Video Input | 8-ch Up to 32 MP resolution *: The NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs. |
Incoming Bandwidth | 128 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 256 Mbps |
HDMI Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF *: The NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs. |
Synchronous Playback | 8-ch |
Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps) + 2-ch@8 MP (30 fps)/10-ch@8 MP (30 fps)/20-ch@4 MP (30 fps)/40-ch@1080p (30 fps) |
Dual-Stream Recording | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2 |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 16 TB capacity for each HDD |
Alarm In/Out | 4/1 |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 3.33 A |
Consumption | ≤ 15 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 × 315 × 52 mm |
Weight | ≤ 3 kg (without HDD, 2.2 lb.) |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:201 9, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020 |
Obtained Certification | CE, FCC, RoHS, REACH |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.