Thông số kỹ thuật Màn hình Samsung LF27G35TFWEXXV 27.0Inch/Full HD/144Hz
-
Tỷ lệ khung hình 16:9
-
Độ sáng 250 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản 4,000:1(Typ.)
-
Độ phân giải 1,920 x 1,080
-
Thời gian phản hồi 1ms(MPRT)
-
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hiển Thị
- Screen Size (Class) 27
- Flat / Curved Flat
- Active Display Size (HxV) (mm) 597.88mm x 336.312mm
- Screen Curvature N/A
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền VA
- Độ sáng 250 cd/㎡
- Peak Brightness (Typical) N/A
- Độ sáng (Tối thiểu) 200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản 4,000:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phản Mega
- HDR(High Dynamic Range) N/A
- Độ phân giải 1,920 x 1,080
- Thời gian phản hồi 1ms(MPRT)
- Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc Max 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) N/A
- Color Gamut (DCI Coverage) N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB N/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A
- Tần số quét Max 144Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation Auto N/A
- Eco Saving Plus N/A
- Eco Motion Sensor N/A
- Eco Light Sensor N/A
- 0.00 W Off mode N/A
- Eye Saver Mode Yes
- Flicker Free Yes
- Hình-trong-Hình N/A
- Picture-By-Picture N/A
- Quantum Dot Color N/A
- Chế độ chơi Game Yes
- Image Size N/A
- USB Super Charging N/A
- Daisy Chain N/A
- Windows Certification Windows 10
- FreeSync N/A
- FreeSync Premium Yes
- FreeSync Premium Pro N/A
- G-Sync N/A
- Off Timer Plus N/A
- Smartphone Wireless Charging N/A
- Screen Size Optimizer N/A
- Black Equalizer N/A
- Low Input Lag Mode N/A
- Refresh Rate Optimizor N/A
- Custom Key N/A
- Super Arena Gaming UX N/A
- HDMI-CEC N/A
Giao diện
- Hiển thị không dây No
- D-Sub 1 EA
- DVI No
- Dual Link DVI No
- Display Port 1 EA
- Display Port Version 1.2
- Display Port Out No
- Display Port Out Version No
- Mini-Display Port No
- HDMI 1 EA
- HDMI Version 2.0
- Tai nghe No
- Tai nghe Yes
- USB Ports No
- USB Hub Version No
- USB-C No
- USB-C Charging Power No
- Thunderbolt 3 N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1) N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2) N/A
- Ethernet (LAN) N/A
Âm thanh
- Loa No
- USB Sound Bar (Ready) No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động 10~40 ℃
- Độ ẩm 10~80, Non-Condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy N/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợp N/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table) N/A
- Cân bằng xám N/A
- Điều chỉnh đồng bộ N/A
- Chế độ màu sắc N/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc) N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy N/A
Thiết kế
- Màu sắc BLACK
- Dạng chân đế HAS PIVOT
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) 130mm±5mm
- Độ nghiêng -5.0° (±2.0°) ~20.0° (±2.0°)
- Khớp quay -30° (±2.0°) ~ +30.0° (±2.0°)
- Xoay -90.0° (±2.0°) ~ +90.0° (±2.0°)
- Treo tường 100.0 x 100.0
Eco
- ENERGY STAR N/A
- Mức độ tiết kiệm N/A
- Recycled Plastic N/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 35W
- Power Consumption (Typ) N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS) Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm) N/A
- Loại External Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD) 616.8 x 605.9 x 278.3 mm
- Không có chân đế (RxCxD) 616.8 x 363.2 x 56.2 mm
- Thùng máy (RxCxD) 708.0 x 484.0 x 230.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế 6.6 kg
- Không có chân đế 4.5 kg
- Thùng máy 9.8 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện 1.5 m
- D-Sub Cable No
- DVI Cable No
- HDMI Cable No
- HDMI to DVI Cable No
- DP Cable Yes
- USB Type-C Cable No
- Thunderbolt 3 Cable No
- Mini-Display Gender No
- Install CD No
- Audio Cable No
- USB 2.0 Cable No
- USB 3.0 Cable No
- Remote Controller No
Disclaimer
- Disclaimer Yes
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.