Màn hình Samsung LS34J550WQEXXV 34Inch Ultra WQHD 75Hz
Sống Động Mọi Trải Nghiệm
Màn Hình WQHD Lớn Vượt Trội
Đa Nhiệm Không Giới Hạn
Thực hiện đa tác vụ dễ dàng, tạo ra không gian làm việc lớn giúp xem trọn mọi tài liệu trên một màn hình 34 inch cực lớn, độ phân giải WQHD 21:9 lý tưởng. Đắm chìm trong thế giới giải trí sống động với chất lượng hình ảnh WQHD sắc nét đến từng chi tiết.
Chất Lượng WQHD Vượt Trội
Trải nghiệm hình ảnh sắc nét với độ phân giải 3440×1440 từ màn hình SJ55W – mang đến độ phủ điểm ảnh gấp 2.4 lần so với Full HD. Xem trọn vẹn mọi nội dung hiển thị mà không cần phải phóng to hay cuộn chuột nhiều lần.
Tính Năng PBP/PIP
Tính năng Picture-By-Picture (PBP) kết nối và trình chiếu hai nguồn ảnh với độ phân giải gốc lên màn hình. Dễ dàng chạy đa nhiệm, tăng kích thước hình ảnh thứ hai lên 25% màn hình và di chuyển bất cứ vị trí với Picture-In-Picture (PIP).
Tiện Ích và Phong Cách
Thiết kế mỏng với khung kim loại kết hợp đế đứng dạng chữ Y tinh tế từ màn hình SJ55W tạo nên phong cách lịch lãm và thời thượng cho ngôi nhà và không gian làm việc của bạn. Thuận tiện lắp đặt mọi nơi với giá treo chuẩn VESA, kết nối bất tận với các cổng DP và HDMI tích hợp.
Thông số kỹ thuật
-
Tỷ lệ khung hình 21:9
-
Độ sáng 300cd/m2
-
Contrast Ratio Static 3000:1(Typ),2000:1(Min)
-
Độ phân giải 3,440 x 1,440
-
Thời gian đáp ứng 4(GTG)
-
Góc nhìn (H/V) 178°/178°
Hiển Thị
- Screen Size (Inch) 34.1
- Kích thước màn hình (cm) 86.7
- Screen Size (Class) 34
- Flat / Curved Flat
- Active Display Size (HxV) (mm) 799.8 x 334.8 mm
- Screen Curvature N/A
- Tỷ lệ khung hình 21:9
- Tấm nền VA
- Độ sáng 300cd/m2
- Peak Brightness (Typical) N/A
- Độ sáng (Tối thiểu) 250cd/m2
- Tỷ lệ tương phản 3000:1(Typ),2000:1(Min)
- Tỷ lệ Tương phản Mega ∞ DCR
- HDR(High Dynamic Range) N/A
- Độ phân giải 3,440 x 1,440
- Thời gian phản hồi 4(GTG)
- Góc nhìn (H/V) 178°/178°
- Hỗ trợ màu sắc 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) N/A
- Color Gamut (DCI Coverage) N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB N/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A
- Tần số quét 75Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicAngle N/A
- Samsung MagicBright Yes
- Samsung MagicUpscale Yes
- Samsung MagicRotation Auto N/A
- Eco Saving Plus Yes
- Eco Motion Sensor N/A
- Eco Light Sensor N/A
- 0.00 W Off mode N/A
- Eye Saver Mode Yes
- Flicker Free Yes
- Hình-trong-Hình Yes
- Picture-By-Picture Yes
- Active Crystal Color N/A
- Quantum Dot Color N/A
- Chế độ chơi Game Yes
- Image Size Yes
- USB Super Charging N/A
- Daisy Chain N/A
- Easy Setting Box Yes
- Windows Certification Windows 10
- FreeSync Yes
- FreeSync 2 N/A
- Smart Eco Saving N/A
- Off Timer Plus Yes
- Smartphone Wireless Charging N/A
- Game Color Mode N/A
- Screen Size Optimizer N/A
- Black Equalizer N/A
- Low Input Lag Mode Yes
- Refresh Rate Optimizor N/A
- Custom Key N/A
- Super Arena Gaming UX N/A
- Sound Interactive LED Lighting N/A
Giao diện
- Hiển thị không dây No
- D-Sub No
- DVI No
- Dual Link DVI No
- Display Port 1 EA
- Display Port Version 1.2
- Display Port Out No
- Display Port Out Version No
- Mini-Display Port No
- HDMI 2 EA
- HDMI Version 2.0×1, 1.4×1
- Tai nghe No
- Tai nghe Yes
- USB Ports No
- USB Hub Version No
- USB-C No
- USB-C Charging Power N/A
- Thunderbolt 3 N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1) N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2) N/A
- Ethernet (LAN) N/A
Âm thanh
- Loa No
- USB Sound Bar (Ready) No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động 10~40 ℃
- Độ ẩm 10~80(non-condensing)
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy N/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợp N/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table) N/A
- Cân bằng xám N/A
- Điều chỉnh đồng bộ N/A
- Chế độ màu sắc N/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc) N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy N/A
Thiết kế
- Màu sắc Dark Blue Gray
- Dạng chân đế Simple
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) N/A
- Độ nghiêng -1.5°(±1.0°)~15.0°(±2.0°)
- Khớp quay N/A
- Xoay N/A
- Treo tường 100.0 x 100.0
Eco
- Mức độ tiết kiệm N/A
- Recycled Plastic N/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 59 W
- Power Consumption (Typ) N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS) Less than 0.5 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm) N/A
- Loại External Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD) 828.1 x 470.8 x 242.8 mm
- Không có chân đế (RxCxD) 828.1 x 369.4 x 105.7 mm
- Thùng máy (RxCxD) 897.0 x 165.0 x 439.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế 6.9 kg
- Không có chân đế 6.4 kg
- Thùng máy 9.5 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện N/A
- D-Sub Cable N/A
- DVI Cable N/A
- HDMI Cable Yes
- HDMI to DVI Cable N/A
- DP Cable N/A
- USB Type-C Cable N/A
- Thunderbolt 3 Cable N/A
- Mini-Display Gender N/A
- Install CD N/A
- Quick Setup Guide Yes
- Clean Cloth N/A
Disclaimer
- Disclaimer N/A
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.