Máy tính để bàn Dell Optiplex 7010T 42OT701018 (Core i5 12500/ Intel Q670/ 8GB/ 512GB SSD/ Intel UHD Graphics 770/ Fedora Linux/ 1 Year)
16.400.000₫
16.400.000₫
BỘ XỬ LÝ | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Alder Lake |
Mã CPU | 12500 |
Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
Số lõi CPU | 6 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
Chipset | Intel Q670 |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 8Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512Gb |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
Ổ quang | DVDRW |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | Option |
Thông số (Lan/Wireless) | - Intel Wi-Fi 6E AX211 2x2 and Bluetooth wireless card - Realtek 8821CE Wi-Fi 5 1x1 and Bluetooth wireless card - Realtek 8852BE Wi-Fi 6 2x2 and Bluetooth wireless card |
Cổng giao tiếp trước | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 USB 2.0 ports 1 Universal audio jack port |
Cổng giao tiếp sau | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 USB 2.0 ports with Smart Power On 1 HDMI 1.4b port Note: Maximum resolution up to 1920 x 1200 @60Hz 1 DisplayPort 1.4a port (HBR2) Note: Maximum resolution up to 4096 x 2304 @60Hz 1 Optional video port (HDMI 2.1/Displayport 1.4a (HBR3)/VGA) Note: Maximum resolution for optional video port HDMI 2.1: up to 4096 x 2160 @60Hz DisplayPort 1.4a (HBR3): up to 5120 x 3200 @60Hz VGA: up to 1920 x 1200 @60Hz 1 Optional Serial port 1 RJ45 Ethernet Port 10/100/1000 Mbps |
Khe cắm mở rộng | - 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card - 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive - 3 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive - 1 Full-height Gen 3 PCIe x16 slot - 2 Full-height Gen 3 PCIe x1 slot |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Fedora Linux |
THÔNG TIN KHÁC | |
Bộ nguồn | 180 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze 300 W internal Power Supply Unit (PSU), 92% Efficient, 80 Plus Platinum |
Phụ kiện | Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English) |
Kiểu dáng | Tower |
Kích thước | Height: 12.77 in. (324.30 mm) Width: 6.06 in. (154.00 mm) Depth: 11.50 in. (292.20 mm) |
Trọng lượng | Weight (minimum): 11.72 lb (5.32 kg) Weight (maximum): 14.38 lb (6.52 kg) |
Bảo hành | 1 Year |
Hiện tại Phong Vũ hợp tác với 5 công ty tài chính là HOME CREDIT (PPF), FE CREDIT (VPBank), Mirae Asset, HD Saison và ACS để cung cấp dịch vụ trả góp.
Quý khách hàng có thể tham khảo thông tin chi tiết tại đây.
Toàn bộ các sản phẩm mua tại Phong Vũ được đổi trả trong vòng 3 ngày với điều kiện hàng hóa được giữ nguyên hộp và vật tư phụ. Các sản phẩm có lỗi do nhà sản xuất được đổi mới trong 7 ngày.
Để đảm bảo quyền lợi của quý khách hàng khi mua sản phẩm tại các cửa hàng thuộc hệ thống cửa hàng Phong Vũ. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm được tuân theo các điều khoản bảo hành của sản phẩm tại thời điểm xuất hóa đơn cho quý khách hàng. Các sản phẩm điện thoại sẽ có chính sách bảo hành khác nhau tùy thuộc vào hãng sản xuất. Khách hàng có thể bảo hành máy tại các cửa hàng Phong Vũ trên toàn quốc cũng như các trung tâm bảo hành chính hãng sản phẩm.
Tùy theo ngân hàng sẽ có thời hạn trả góp 6 - 9 - 12 tháng.
BỘ XỬ LÝ | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Alder Lake |
Mã CPU | 12500 |
Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
Số lõi CPU | 6 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
Chipset | Intel Q670 |
BỘ NHỚ RAM | |
Dung lượng RAM | 8Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512Gb |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
Ổ quang | DVDRW |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | Option |
Thông số (Lan/Wireless) | - Intel Wi-Fi 6E AX211 2x2 and Bluetooth wireless card - Realtek 8821CE Wi-Fi 5 1x1 and Bluetooth wireless card - Realtek 8852BE Wi-Fi 6 2x2 and Bluetooth wireless card |
Cổng giao tiếp trước | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 USB 2.0 ports 1 Universal audio jack port |
Cổng giao tiếp sau | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 USB 2.0 ports with Smart Power On 1 HDMI 1.4b port Note: Maximum resolution up to 1920 x 1200 @60Hz 1 DisplayPort 1.4a port (HBR2) Note: Maximum resolution up to 4096 x 2304 @60Hz 1 Optional video port (HDMI 2.1/Displayport 1.4a (HBR3)/VGA) Note: Maximum resolution for optional video port HDMI 2.1: up to 4096 x 2160 @60Hz DisplayPort 1.4a (HBR3): up to 5120 x 3200 @60Hz VGA: up to 1920 x 1200 @60Hz 1 Optional Serial port 1 RJ45 Ethernet Port 10/100/1000 Mbps |
Khe cắm mở rộng | - 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card - 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive - 3 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive - 1 Full-height Gen 3 PCIe x16 slot - 2 Full-height Gen 3 PCIe x1 slot |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Fedora Linux |
THÔNG TIN KHÁC | |
Bộ nguồn | 180 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze 300 W internal Power Supply Unit (PSU), 92% Efficient, 80 Plus Platinum |
Phụ kiện | Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English) |
Kiểu dáng | Tower |
Kích thước | Height: 12.77 in. (324.30 mm) Width: 6.06 in. (154.00 mm) Depth: 11.50 in. (292.20 mm) |
Trọng lượng | Weight (minimum): 11.72 lb (5.32 kg) Weight (maximum): 14.38 lb (6.52 kg) |
Bảo hành | 1 Year |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.