Camera ngoài trời IP Hikvison DS-2CD2035FWD-I
Thiết kế nhỏ gọn, chống va đập
Camera ngoài trời IP Hikvison DS-2CD2035FWD-I có vỏ ngoài bằng kim loại với thiết kế theo chuẩn chống nước IP67 và tiêu chuẩn chống đập phá IK10 cùng chân đế gắn chắc chắn giúp bạn lắp đặt camera ở nhiều khu vực khác nhau.
Hình ảnh sắc nét
Camera có độ phân giải 3.0 MP: 25fps/30fps(2048×1536, 1920×1080), chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, cảm biến hình ảnh 1/2.8″ Progressive Scan CMOS, độ nhạy sáng: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux khi bật hồng ngoại, sử dụng công nghệ Darkfighter siêu nhạy sáng cho hình ảnh thu được sắc nét, chân thực.
Camera IP trụ hồng ngoại có ống kính tùy chọn (2.8/4/6/8/12 mm), công nghệ hồng ngoại thông minh (EXIR 2.0) với tâm xa hồng ngoại lên đến 30m cho góc quay rộng và hình ảnh rõ nét cả vào ban đêm.
Model | DS-2CD2035FWD-I |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow shutter | Support |
Lens | 2.8 mm, horizontal field of view: 98° 4 mm, horizontal field of view: 78.7° 6mm, horizontal field of view: 48° 8 mm, horizontal field of view: 37° 12 mm, horizontal field of view: 23° |
Lens Mount | M12 |
Adjustment Range | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Day& Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Video bit rate | 32Kbps~16Mbps |
Triple Streams | Yes |
Image | |
Max. Image Resolution | 2048×1536 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Frame Rate | 50Hz: 25fps (2048 × 1536, 1920 × 1080, 1280×720) 60Hz: 30fps (2048 × 1536, 1920 × 1080, 1280×720) |
Third Stream | 50Hz: 25fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240) |
Image Enhancement | BLC/3D DNR |
Image Settings | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
ROI | Support 1 fixed region for main stream and sub stream separately |
Day/Night Switch | Auto/Scheduled |
Network | |
Protocols | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 |
Security | One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Communication Interface | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Smart Feature-set | |
Behavior Analysis | Line crossing detection, Intrusion detection, Unattended baggage detection, Object removal detection |
Line Crossing Detection | Cross a pre-defined virtual line |
Intrusion Detection | Enter and loiter in a pre-defined virtual region |
Unattended Baggage | Objects left over in the pre-defined region such as the baggage, purse, dangerous materials |
Object Removal | Objects removed from the pre-defined region, such as the exhibits on display. |
Exception Detections | Scene change detection |
Recognition | Face Detection |
General | |
Operating Conditions | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption | 12 VDC ± 25%, 5.5W |
PoE(802.3af, class 3), 7W | |
Weather Proof | IP67 |
IR Range | Up to 30m |
Dimensions | Camera: Φ70 × 155.03 mm Package: 216 × 121 × 118 mm |
Weight | Camera: 410 g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.