-
Tấm Nền IPS
-
Thiết Kế Tràn Viền
-
HAS
-
Chế Độ Eye Saver
Bứt Phá Hiệu Năng Với Chân Đế Chuyên Dụng
Sắc Màu Chân Thực
Từ Mọi Góc Nhìn
Sống động mọi chi tiết, sắc nét đến từng điểm ảnh với tấm nền IPS chất lượng cao. Góc nhìn mở rộng lên đến 178˚ cùng khả năng hiển thị màu sắc chính xác, T45F mang đến trải nghiệm xem vượt trội, thúc đẩy hiệu suất làm việc nhóm.
Mở Rộng Tối Đa Không Gian Hiển Thị
Tập trung tối đa với thiết kế tràn viền 3 cạnh. Xem trọn vẹn và liền mạch mọi nội dung khi thiết lập màn hình kép. Hạn chế xao nhãng, hỗ trợ tập trung hiệu quả để giải quyết nhiều danh mục công việc hơn trong suốt thời gian sử dụng..
Kết Nối Toàn Diện
Thuận tiện cho mọi tác vụ máy tính với cổng đầu vào đa dạng. Hỗ trợ cổng 2x HDMI 1.4 và cổng DisplayPort giúp bạn kết nối nhiều thiết bị với màn hình Samsung một cách dễ dàng.
Đáp Ứng Nhu Cầu Chuyên Biệt Của Bạn
Với thiết kế vượt trội, màn hình cho phép điều chỉnh chiều cao, xoay, nghiêng dễ dàng, cho bạn thuận tiện làm việc theo cách mình muốn. Kiểu dáng tinh gọn, tạo điểm nhấn nổi bật cho bàn làm việc và cấu tạo tương thích giá treo VESA khiến việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Bảo Vệ Tối Ưu Cho Đôi Mắt Bạn
Bảo vệ tối ưu cho đôi mắt suốt thời gian dài. Công nghệ làm dịu mắt tiên tiến hạn chế mỏi mắt, giúp tập trung cao độ và tăng hiệu suất làm việc tối ưu. Công nghệ Flicker Free loại bỏ tình trạng nhấp nháy khó chịu thường thấy trên màn hình, trong khi chế độ Eye Saver giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh.
Tiết Kiệm Hiệu Quả Năng Lượng
Công nghệ Eco Saving Plus giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên đến 10% nhưng vẫn duy trì chất lượng hình ảnh vượt trội. Công nghệ tự động điều chỉnh độ sáng hiển thị trên những khu vực màu đen, đồng thời tăng thêm các giá trị RGB, mang đến khung hình sáng rõ, sắc nét.
Thông số kỹ thuật
-
Tỷ lệ khung hình 16:9
-
Độ sáng 250cd/m2
-
Tỷ lệ tương phản 1000:1(Typ)
-
Độ phân giải 1,920 x 1,080
-
Thời gian phản hồi 5(GTG)
-
Góc nhìn (H/V) 178°/178°
Thông số kỹ thuật
-
Tỷ lệ khung hình 16:9
-
Độ sáng 250cd/m2
-
Tỷ lệ tương phản 1000:1(Typ)
-
Độ phân giải 1,920 x 1,080
-
Thời gian phản hồi 5(GTG)
-
Góc nhìn (H/V) 178°/178°
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hiển Thị
- Screen Size (Class) 24
- Flat / Curved Flat
- Active Display Size (HxV) (mm) 527.04 × 296.46 mm
- Screen Curvature N/A
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền IPS
- Độ sáng 250cd/m2
- Peak Brightness (Typical) N/A
- Độ sáng (Tối thiểu) 200cd/m2
- Tỷ lệ tương phản 1000:1(Typ)
- Tỷ lệ Tương phản Mega
- HDR(High Dynamic Range) N/A
- Độ phân giải 1,920 x 1,080
- Thời gian phản hồi 5(GTG)
- Góc nhìn (H/V) 178°/178°
- Hỗ trợ màu sắc Max 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) 72%
- Color Gamut (DCI Coverage) N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB N/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A
- Tần số quét Max 75Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation Auto N/A
- Eco Saving Plus Yes
- Eco Motion Sensor N/A
- Eco Light Sensor N/A
- 0.00 W Off mode N/A
- Eye Saver Mode Yes
- Flicker Free Yes
- Hình-trong-Hình N/A
- Picture-By-Picture N/A
- Quantum Dot Color N/A
- Chế độ chơi Game Yes
- Image Size Yes
- USB Super Charging N/A
- Daisy Chain N/A
- Windows Certification Windows10
- FreeSync Yes
- FreeSync Premium N/A
- FreeSync Premium Pro N/A
- G-Sync N/A
- Off Timer Plus Yes
- Smartphone Wireless Charging N/A
- Screen Size Optimizer N/A
- Black Equalizer N/A
- Low Input Lag Mode N/A
- Refresh Rate Optimizor N/A
- Custom Key N/A
- Super Arena Gaming UX N/A
- HDMI-CEC No
Giao diện
- Hiển thị không dây No
- D-Sub No
- DVI No
- Dual Link DVI No
- Display Port 1 EA
- Display Port Version 1.2
- Display Port Out No
- Display Port Out Version N/A
- Mini-Display Port No
- HDMI 2 EA
- HDMI Version 1.4
- Tai nghe No
- Tai nghe Yes
- USB Ports 2
- USB Hub Version USB2.0x2
- USB-C No
- USB-C Charging Power No
- Thunderbolt 3 N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1) N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2) N/A
- Ethernet (LAN) N/A
Âm thanh
- Loa No
- USB Sound Bar (Ready) No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động 10℃~ 40℃
- Độ ẩm 10% ~ 80%, non-condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy N/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợp N/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table) N/A
- Cân bằng xám N/A
- Điều chỉnh đồng bộ N/A
- Chế độ màu sắc N/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc) N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy N/A
Thiết kế
- Màu sắc BLACK
- Dạng chân đế HAS PIVOT (MORE THAN 100MM)
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) 130.0mm(±2.0mm)
- Độ nghiêng -3.0˚(±2.0˚) ~ 25.0˚(±2.0˚)
- Khớp quay -45˚(±2.0˚) ~ 45(±2.0˚)
- Xoay Yes
- Treo tường 100 x 100
Eco
- Mức độ tiết kiệm N/A
- Recycled Plastic Over 3%
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) N/A
- Power Consumption (Typ) N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS) 0.5W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) 0.3W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm) N/A
- Loại Internal Power
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD) 539.2 x 370.9 x 332.8 mm
- Không có chân đế (RxCxD) 539.2 x 224.0 x 39.4 mm
- Thùng máy (RxCxD) 604 x 385 x 147 mm
Trọng lượng
- Có chân đế 4.0 kg
- Không có chân đế 2.6 kg
- Thùng máy 5.5 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện 1.5 m
- D-Sub Cable N/A
- DVI Cable N/A
- HDMI Cable Yes
- HDMI to DVI Cable N/A
- DP Cable N/A
- USB Type-C Cable N/A
- Thunderbolt 3 Cable N/A
- Mini-Display Gender No
- Install CD N/A
- Audio Cable N/A
- USB 2.0 Cable N/A
- USB 3.0 Cable N/A
- Remote Controller No
Disclaimer
- Disclaimer N/A
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.