Màn hình Odyssey G3 24Inch -Khi Công Nghệ Xứng Tầm Tuyệt Tác
Tần Số Quét 144Hz Siêu Tốc
Sẵn sàng chinh chiến, hạ gục đối thủ với tốc độ chuẩn xác. Tần số quét 144Hz siêu tốc hạn chế tối đa tình trạng giựt hình và chống rung mờ chuyển động hiệu quả, mang đến những trải nghiệm mượt mà khi chiến đấu.
Tốc Độ Phản Hồi 1ms Cực Nhanh
Phản xạ nhanh chóng trước mọi tình huống nhờ tốc độ phản hồi 1ms. Chuyển động chuột chính xác cho phép bạn nắm bắt nhanh chóng tình hình, dễ dàng đánh bại mọi kẻ thù, luôn là người dẫn đầu trong mọi cuộc chơi.
Công Nghệ AMD FreeSync Premium
Công nghệ AMD FreeSync Premium giúp giảm thiểu tình trạng giựt hình, xé hình và hạn chế độ trễ đầu vào khi chơi game. Tốc độ khung hình được tối ưu hiệu quả đảm bảo mỗi phân cảnh chuyển động đều trở nên liền mạch và mượt mà.
Quan Sát Trận Đấu Theo Cách Bạn Muốn
Di chuyển màn hình để có được góc nhìn thoải mái nhất khi chơi game. Màn hình cho phép bạn xoay, nghiêng và dễ dàng điều chỉnh cho đến khi kẻ thù nằm trong tầm ngắm hoàn hảo. Sẵn sàng chiến đấu và dẫn đầu cuộc chơi.
Màn Hình Tràn Viền Vô Cực
Mở rộng tối đa không gian chơi game với thiết kế tràn viền 3 cạnh ấn tượng. Truyền tải liền mạch mọi nội dung, nâng tầm trải nghiệm chiến đấu và dễ dàng quan sát kẻ thù khi thiết lập màn hình kép.
Bảo Vệ Tối Ưu Đôi Mắt Bạn
Chế độ Eye Saver giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh, đủ để giữ cho đôi mắt được thư giãn và tăng cường thoải mái khi chơi game trong thời gian dài. Công nghệ Flicker Free loại bỏ tình trạng nhấp nháy khó chịu trên màn hình, hạn chế tối đa xao nhãng và mỏi mắt cho bạn tập trung lâu hơn.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
-
Tỷ lệ khung hình 16:9
-
Độ sáng 250 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản 3,000:1(Typ.)
-
Độ phân giải 1,920 x 1,080
-
Thời gian phản hồi 1ms(MPRT)
-
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hiển Thị
- Screen Size (Class) 24
- Flat / Curved Flat
- Active Display Size (HxV) (mm) 527.04mm x 296.46mm
- Screen Curvature N/A
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền VA
- Độ sáng 250 cd/㎡
- Peak Brightness (Typical) N/A
- Độ sáng (Tối thiểu) 200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản 3,000:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phản Mega
- HDR(High Dynamic Range) N/A
- Độ phân giải 1,920 x 1,080
- Thời gian phản hồi 1ms(MPRT)
- Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc Max 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) N/A
- Color Gamut (DCI Coverage) N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB N/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A
- Tần số quét Max 144Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation Auto N/A
- Eco Saving Plus N/A
- Eco Motion Sensor N/A
- Eco Light Sensor N/A
- 0.00 W Off mode N/A
- Eye Saver Mode Yes
- Flicker Free Yes
- Hình-trong-Hình N/A
- Picture-By-Picture N/A
- Quantum Dot Color N/A
- Chế độ chơi Game Yes
- Image Size N/A
- USB Super Charging N/A
- Daisy Chain N/A
- Windows Certification Windows 10
- FreeSync N/A
- FreeSync Premium Yes
- FreeSync Premium Pro N/A
- G-Sync N/A
- Off Timer Plus N/A
- Smartphone Wireless Charging N/A
- Screen Size Optimizer N/A
- Black Equalizer N/A
- Low Input Lag Mode N/A
- Refresh Rate Optimizor N/A
- Custom Key N/A
- Super Arena Gaming UX N/A
- HDMI-CEC N/A
Giao diện
- Hiển thị không dây No
- D-Sub 1 EA
- DVI No
- Dual Link DVI No
- Display Port 1 EA
- Display Port Version 1.2
- Display Port Out No
- Display Port Out Version No
- Mini-Display Port No
- HDMI 1 EA
- HDMI Version 2.0
- Tai nghe No
- Tai nghe Yes
- USB Ports No
- USB Hub Version No
- USB-C No
- USB-C Charging Power No
- Thunderbolt 3 N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1) N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2) N/A
- Ethernet (LAN) N/A
Âm thanh
- Loa No
- USB Sound Bar (Ready) No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động 10~40 ℃
- Độ ẩm 10~80, Non-Condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy N/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợp N/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table) N/A
- Cân bằng xám N/A
- Điều chỉnh đồng bộ N/A
- Chế độ màu sắc N/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc) N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy N/A
Thiết kế
- Màu sắc BLACK
- Dạng chân đế HAS PIVOT
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) 130mm±5mm
- Độ nghiêng -5.0° (±2.0°) ~20.0° (±2.0°)
- Khớp quay -30° (±2.0°) ~ +30.0° (±2.0°)
- Xoay -90.0° (±3.0°) ~ +90.0° (±3.0°)
- Treo tường 100 x 100
Eco
- ENERGY STAR N/A
- Mức độ tiết kiệm N/A
- Recycled Plastic N/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 35W
- Power Consumption (Typ) N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS) Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm) N/A
- Loại External Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD) 541.9 x 494.0 x 265.7 mm
- Không có chân đế (RxCxD) 541.9 x 322.2 x 54.8 mm
- Thùng máy (RxCxD) 611.0 x 406.0 x 200.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế 4.5 kg
- Không có chân đế 2.8 kg
- Thùng máy 6.0 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện 1.5 m
- D-Sub Cable No
- DVI Cable No
- HDMI Cable No
- HDMI to DVI Cable No
- DP Cable Yes
- USB Type-C Cable No
- Thunderbolt 3 Cable No
- Mini-Display Gender No
- Install CD No
- Audio Cable No
- USB 2.0 Cable No
- USB 3.0 Cable No
- Remote Controller No
Disclaimer
- Disclaimer Yes
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.