Thông số kỹ thuật
-
Screen Curvature1000R
-
Tỷ lệ khung hình21:9
-
Độ sáng250 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản2,500:1(Typ.)
-
Độ phân giải3,440 x 1,440
-
Thời gian phản hồi1 (MPRT)
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hiển Thị
- Screen Size (Class)34
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)797.22 (H) * 333.72 (V)
- Screen Curvature1000R
- Tỷ lệ khung hình21:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng250 cd/㎡
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản2,500:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phảnMega ∞ DCR
- HDR(High Dynamic Range)HDR10
- Độ phân giải3,440 x 1,440
- Thời gian phản hồi1 (MPRT)
- Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 165Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureYes
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeN/A
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncN/A
- FreeSync PremiumYes
- FreeSync Premium ProN/A
- G-SyncN/A
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerYes
- Black EqualizerYes
- Low Input Lag ModeYes
- Refresh Rate OptimizorYes
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXYes
- HDMI-CECN/A
Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port1 EA
- Display Port Version1.4
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionN/A
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version2
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB PortsNo
- USB Hub VersionN/A
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerN/A
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80,non-condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcCustom/FPS/RTS/RPG/AOS/Cinema/Dynamic Contrast
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Màu sắcBLACK
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2 ~ 18
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường75 x 75
Eco
- ENERGY STARN/A
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)50W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)806.6 x 475.3 x 272.6 mm
- Không có chân đế (RxCxD)806.6 x 380.9 x 152.7 mm
- Thùng máy (RxCxD)901.0 x 216.0 x 441.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế5.6 kg
- Không có chân đế5.2 kg
- Thùng máy7.9 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableN/A
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableYes
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableN/A
- Remote ControllerN/A
Disclaimer
- DisclaimerYes
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.